đĩa hư | |
đĩa hứng mỡ | |
đĩa hứng nước | |
địa hướng động | |
đĩa kép | |
đĩa kẹp | |
địa khai hóa | |
địa khoán | |
địa khối | |
địa khối liên kết | |
đĩa khởi động | |
địa khu | |
Đĩa lade | |
đĩa làm sạch | |
đĩa lệch tâm | |
đĩa lệch trục | |
địa lí | |
địa lí học | |
địa lôi | |
địa lợi | |
đĩa lót chén | |
địa lũy | |
địa lý | |
Địa lý Ấn Độ | |
Địa lý Belarus | |
Địa lý châu Á | |
Địa lý Hoa Kỳ | |
địa lý học | |
Địa lý Israel | |
địa lý nhân văn | |
Địa lý Nhật Bản | |
địa lý sinh vật | |
địa lý tầng | |
địa lý thực vật | |
Địa lý Thụy Sĩ | |
Địa lý Trung Quốc | |
Địa lý Việt Nam | |
địa lý động vật | |
địa mạch | |
đĩa mài | |
địa máng | |
đĩa mang một tập hợp chữ mà người ta đặt vào máy đánh chữ chạy bằng điện | |
địa mạo | |
địa mạo học | |
đĩa mật độ kép | |
đĩa mềm | |
đĩa mềm = floppy disk | |
đĩa mềm quang | |
điamin | |
đĩa mini | |
tiếng Việt |