PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đĩa hư
đĩa hứng mỡ
đĩa hứng nước
địa hướng động
đĩa kép
đĩa kẹp
địa khai hóa
địa khoán
địa khối
địa khối liên kết
đĩa khởi động
địa khu
Đĩa lade
đĩa làm sạch
đĩa lệch tâm
đĩa lệch trục
địa lí
địa lí học
địa lôi
địa lợi
đĩa lót chén
địa lũy
địa lý
Địa lý Ấn Độ
Địa lý Belarus
Địa lý châu Á
Địa lý Hoa Kỳ
địa lý học
Địa lý Israel
địa lý nhân văn
Địa lý Nhật Bản
địa lý sinh vật
địa lý tầng
địa lý thực vật
Địa lý Thụy Sĩ
Địa lý Trung Quốc
Địa lý Việt Nam
địa lý động vật
địa mạch
đĩa mài
địa máng
đĩa mang một tập hợp chữ mà người ta đặt vào máy đánh chữ chạy bằng điện
địa mạo
địa mạo học
đĩa mật độ kép
đĩa mềm
đĩa mềm = floppy disk
đĩa mềm quang
điamin
đĩa mini
tiếng Việt