điamit | |
đĩa nến | |
Địa ngục | |
địa ngục | |
địa ngục trần gian | |
đĩa nhạc | |
đĩa nhạc 33 vòng | |
đĩa nhau | |
địa nhiệt học | |
địa nhĩ thảo | |
đĩa nhỏ | |
đĩa nướng ốc sên | |
đi ăn xin | |
địa ốc | |
địa ốc ngân hàng | |
địa ốc viên | |
điapham | |
địa phận | |
địa phận quanh Rô-Ma | |
đĩa phôi | |
địa phủ | |
địa phương | |
địa phương chí | |
địa phương chủ nghĩa | |
địa phương hoá | |
địa phương học | |
Địa phương quân | |
đĩa quang | |
địa quyển | |
đìa ra | |
đĩa rau luộc | |
đĩa sao | |
đĩa sao dự phòng | |
đĩa sâu lòng | |
địa sinh | |
địa sinh vật học | |
đĩa số | |
điastaza | |
đĩa sứ | |
điat | |
đĩa tách | |
địa tâm | |
địa tạng | |
địa tầng | |
địa tằng | |
địa tầng học | |
địa tằng học | |
điataza | |
địa thế | |
địa thế nhiều thung | |
tiếng Việt |