địu | |
đìu hiu | |
đi ủng | |
đi ủng cho | |
đi ướm | |
đi uống nước | |
địu qua | |
đi uỳnh uỵch | |
địu ... đi | |
đi vai thõng xuống | |
đi văng | |
đi vắng | |
đi-văng | |
đi-văng có gối đầu | |
đi văng và đèn | |
đi vẩn vơ | |
đi vào | |
đi vào nền nếp | |
đi vào quỹ đạo | |
đi vào thành phố | |
đi vào trong | |
đi vát | |
đi và về | |
đi ... về | |
đi về | |
đi về hướng nam | |
đi vênh vang | |
đi về phía | |
đi về phía đất | |
đi về phưng tây | |
đi vẹt | |
đi vô | |
đi vội | |
đi vội tới | |
đi vội vàng | |
đi với động từ | |
đi vòng | |
đi vòng quanh | |
đi vòng rẽ | |
đi vòng sườn | |
đi vòng vèo | |
đi vòng đến | |
đi vơ vẩn | |
đi vớ vẩn | |
đi vơ vẩn quanh | |
đi vừa chân | |
đi vun vút | |
đi vùn vụt | |
đi vụt qua | |
đi xa | |
tiếng Việt |