đi thơ thẩn | |
đi thử | |
đi thụt lùi | |
đi thuyền | |
đi thuyền máy | |
đi thuyền qua | |
đi thuyền đến | |
đi tiếp | |
đi tiết kiệm xăng | |
đi tiêu | |
đi tiểu | |
đi tiểu tiện | |
đi tìm | |
Đi tìm thời gian đã mất | |
đi tị nạn | |
đĩ tính | |
địt mẹ | |
đi tơ | |
đi tới | |
đi tới trước | |
đi tới đi lui | |
đĩ trai | |
đi tránh | |
đi trẩy hội | |
đi trệch | |
đi trệch đường | |
đi trên | |
đi trên gan chân | |
đi trên mặt nước | |
Đi trên mây | |
đi trên đầu ngón | |
đi trinh thám | |
đi trở lại | |
đi trốn | |
đi trong đám rước | |
đi trở về | |
đi trực | |
đi trục trặc | |
đi trước | |
đi tu | |
đi tù | |
đi tua | |
đi tuần | |
đi tuần tra | |
đi từng bước | |
đi tung tăng | |
đi tướt | |
đi tỵ nạn | |
đít đoi | |
điu | |
tiếng Việt |