đi xa hơn | |
đi xa ra | |
đi xe | |
đi xe bằng chó | |
đi xe boóng | |
đi xe buýt | |
đi xe hơi | |
đi xe lửa | |
đi xem | |
đi xem những vật lạ | |
đi xe mô tô | |
đi xem tập thể | |
đi xe ngựa thuê | |
đi xe qua | |
đi xe tắc xi | |
đixeton | |
đi xe trượt băng | |
đi xe trượt tuyết | |
đi xe đạp | |
đi xe điện | |
đi xiên | |
đi xiên góc | |
đi xiên về | |
đi xiêu vẹo | |
đi xki | |
đixpanxe | |
đi xung quanh | |
đi xuống | |
đi xuồng máy | |
đi xuống nhanh | |
đi xuyên qua | |
đi đái | |
đi đại tiện | |
đi đánh | |
đi đạo | |
đi đất | |
đi đâu | |
đi đầu | |
đi đày | |
đi đây | |
đi đây đi đó | |
đi đây đó | |
đi đêm | |
đi đến | |
đi đến chỗ | |
đi đến gặp | |
đi đến kết quả | |
đi đến mức | |
đi đến nhiều nơi | |
đi đến nhờ vả | |
tiếng Việt |