đốc-tờ | |
độc tố | |
độc toạ | |
độc tôn | |
đợc tổng quát hoá | |
độc tố thực vật | |
độc tố toxin | |
độc tố vẹm | |
đốc trai | |
đọc trệch | |
độc trời | |
đọc tròn môi | |
độc trụ | |
độc trùng | |
đọc từng con chữ | |
độc tưởng | |
đọc tự động | |
đồ cũ | |
đố cửa | |
đố cửa kính | |
đồ cũ kỹ | |
đồ cúng | |
độ cung | |
độ cứng | |
đồ cung ứng | |
đồ cuốn | |
đồ cưỡng đoạt | |
đồ cũ rích | |
đồ cứt ỉa | |
độc vận | |
đọc và so sánh | |
đọc viết còn kém | |
đọc xong | |
độc xướng | |
độc đáo | |
độc đạo | |
đọc đến | |
đọc đều đều | |
đọc để viết | |
độc địa | |
độc điệu | |
độc đinh | |
độc đoán | |
độc đoán đề ra | |
đọc đủ loại sách | |
đọc được | |
đỏ da | |
đồ da | |
độ dài | |
đờ dại | |
tiếng Việt |