độ dài cố định | |
độ dài góc | |
độ dài khe | |
độ dài khoảng hở | |
độ dài khối | |
độ dài quăng đường | |
độ dài sợi khổ | |
độ dài sóng | |
độ dài sóng bù | |
độ dai va đập | |
đổ dầm xuống | |
đồ dằn | |
độ dẫn | |
độ dẫn nạp | |
độ dẫn ngoại lai | |
độ dẫn nhiệt | |
độ dẫn từ | |
độ dẫn điện | |
độ dẫn điện lưới | |
đồ dán đôi | |
đồ dao kéo | |
đồ dát | |
đổ dầu | |
độ dày | |
độ dầy | |
đỡ dậy | |
đồ dạy học | |
độ dày nét chữ | |
độ dày đặc | |
đồ dẹt | |
đồ dệt | |
đồ dệt kim | |
đồ dễ vỡ | |
độ dịch chuyển | |
đo diện tích | |
độ dính | |
độ di tần | |
độ dị thường | |
đồ dơ | |
đồ dơ bẩn | |
đò dọc | |
độ dốc | |
đồ dơ dáy | |
độ dôi | |
đổ dồn | |
đồ dọn cảnh | |
đổ dồn lên vai | |
đổ dồn xuống | |
Đỗ Dự | |
đồ dự bị | |
tiếng Việt |