PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
độ dài cố định
độ dài góc
độ dài khe
độ dài khoảng hở
độ dài khối
độ dài quăng đường
độ dài sợi khổ
độ dài sóng
độ dài sóng bù
độ dai va đập
đổ dầm xuống
đồ dằn
độ dẫn
độ dẫn nạp
độ dẫn ngoại lai
độ dẫn nhiệt
độ dẫn từ
độ dẫn điện
độ dẫn điện lưới
đồ dán đôi
đồ dao kéo
đồ dát
đổ dầu
độ dày
độ dầy
đỡ dậy
đồ dạy học
độ dày nét chữ
độ dày đặc
đồ dẹt
đồ dệt
đồ dệt kim
đồ dễ vỡ
độ dịch chuyển
đo diện tích
độ dính
độ di tần
độ dị thường
đồ dơ
đồ dơ bẩn
đò dọc
độ dốc
đồ dơ dáy
độ dôi
đổ dồn
đồ dọn cảnh
đổ dồn lên vai
đổ dồn xuống
Đỗ Dự
đồ dự bị
tiếng Việt