đồ dùng | |
đồ dùng bằng bạc | |
đồ dùng bằng sắt | |
đồ dùng bắng sừng | |
đồ dùng bằng thép | |
đồ dùng bằng thiếc | |
đồ dùng biểu diễn | |
đồ dùng cần thiết | |
đồ dùng gia đình | |
đồ dùng kiểu lưới | |
đồ dùng lặt vặt | |
đỡ dựng lên | |
đồ dùng nấu bếp | |
đồ dùng riêng | |
độ dung sai | |
đồ dùng sân khấu | |
đo dung tích | |
đồ dùng văn phòng | |
đồ dùng để bắt | |
đồ dùng để hái | |
đồ dùng để mài | |
đồ dùng để nhặt | |
đồ dự phòng | |
đồ dư thừa | |
đồ dự trữ | |
độ dư vĩ | |
đồ du đãng | |
độ Engle | |
đồ ép | |
độ ép | |
độ F | |
Độ Fahrenheit | |
độ Farenhet | |
đồ gá lắp | |
đỏ gay | |
đỏ gây | |
đồ gãy | |
đỏ gay lên | |
đồ ghép mảnh | |
đồ giả | |
đồ giải | |
đồ giải khát | |
đồ giả mạo | |
độ giảm tốc | |
đo gian | |
độ giãn | |
độ giãn dài | |
đò giang | |
Đô Giang Yển | |
đỡ giá rét | |
tiếng Việt |