PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đổi lấy tiền mặt
đội lệch
đối liên
đối liên quan
đội lính cầm giáo
đội lính canh
đội lính lê dương
đội lính mộ
đối loại
đối loga
đối lôga
đói lòng
đóilòng
đổi lốt
đội lốt
đội lốt khác
đội lốt khoa học
đôi lứa
đôi lúc
đội lục tấu
đối lưới
đối lưu
đổi mã
đôi mách
đôi mắt
Đổi màu
đổi màu
đội máy bay
đói mèm
đói meo
đối miệng
đồi mộ cổ
Đổi mới
đồi mồi
đổi mới
đổi mới bề ngoài
đồi mồi cân
đồi mồi dứa
đổi mới hình thức
đồi mồi lửa
đồi mồi mật
đổi mới thiết bị
đổi mới trang bị
đối mốt
đợi một tí
đội mũ
đội múa ba-lê
đội mũ cho
đội mũi nhọn
đội mũ lại
tiếng Việt