PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đội mũ lại cho
đội mũ miện
đội mũ miện nhỏ
đôi mươi
đội mười một người
đội mũ số ...
đội mũ trùm cho
đội mũ trùm đầu
đối nại
đôi nam
đội năm mươi người
đôi nam nữ
đồi não
đời nào
đời nay
đói ngấu
đối ngẫu
đổi nghề
đổi nghề cho
đối nghịch
đối ngoại
đối ngọn
đội ngũ
đổi ngược hướng
đời người
Đổi Người dùng
đồi nh
đội nhạc
đổi nhãn giá
đối nhau
đổi nhau
đội nhảy múa hát
đồi nhỏ
đói như cào
Đổi nợ
đôi nơi
đối nội
đôi nữ
đội ơn
độ ion hoá
đối pha
đội phalangơ
đối phạm trù
đối phân thớ
đội pháo
đối phó
đội phó
đối phó lại
đồi phong
đồi phong bại tục
tiếng Việt