động | |
đồng 15 rúp | |
đồng 5 silinh | |
đồng 5 xu | |
Đông Á | |
đồ ngà | |
đổ ngã | |
đồng ác | |
đóng ách vào | |
đồng ác tương tế | |
đồng ác tương trợ | |
Đồng Afghani của Afghanistan (1927–2002) | |
đóng ầm | |
đồng âm | |
động ầm ầm | |
đồng âm molle | |
đồng âm prémices | |
đồng âm reine | |
đồng âm tain | |
Đông Ấn | |
đò ngang | |
đồng áng | |
đò ngang kéo cáp | |
đò ngang qua lại | |
đòn gánh | |
đồng ảnh | |
đòn gánh xupap | |
đồng anna | |
đóng ấn phụ vào | |
Đông Ấn Độ | |
đón gặp | |
đóng ập | |
độ ngập sâu | |
đồng át | |
Đông Âu | |
đông âu | |
đỏ ngàu | |
đỏ ngầu | |
Đồng Austral của Argentina | |
đồng axetat | |
độ ngay | |
đốn gãy toác | |
Đông -Bắc | |
Đông-Bắc | |
đông bắc | |
đông-bắc | |
đồng bạc | |
đồng bạch | |
Đông Bắc Trung Quốc | |
đông-bắc đông | |
tiếng Việt |