đồng bộ | |
đồng bộ bai | |
đồng bộ hoá | |
đồng bộ hóa | |
đồng bộ hoá mành | |
đồng bối | |
đồng bôliva | |
Đồng bolívar của Venezuela (1871–2008) | |
Đồng Boliviano của Bolivia (1863–1963) | |
đống bó lúa | |
đồng bộ màu sắc | |
đồng bọn | |
đồng bóng | |
đóng boong | |
đóng bụi | |
đồng c | |
đồng ca | |
đồng calin | |
đồng cảm | |
đồng cảm với | |
đóng cặn | |
đồng cân | |
đọng cặn bọt | |
đồng canh | |
động cá nhám góc | |
đống cành cây xén | |
đống cành lá cắt | |
đồng canhtup | |
đóng cao | |
đồng cấp | |
đồng carolut | |
đống cát | |
đống cát bồi | |
đống cát vướng đường | |
đóng cáu | |
đồng cấu | |
đóng cáu cặn | |
đóng cáu cặn vào | |
đống cây cản | |
đống cây chướng ngại | |
đống cây đốn | |
đồng cađrup | |
đóng chắc | |
đóng chai | |
động chạm | |
động chạm đến | |
đóng chặt | |
đồng chất | |
đóng chặt cửa | |
đóng chặt ... lại | |
tiếng Việt |