PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
động cơ nhiệt
đồng cỏ núi cao
đồng cỏ nuôi cừu
đóng con xỏ
đồng côpêch
động cơ phản lực
đồng cỏ preri
động cơ quay
Đồng Córdoba Nicaragua (1988–1991)
đóng cột
đồng cốt
động cơ tên lửa
động cơ thúc đẩy
động cơ tìm kiếm
động cơ trợ động
động cơ tua bin
động cơ tuabin cánh quạt
đồng cỏ vỗ béo
động cơ vụ lợi
động cơ điện
động cơ điezen
động cơ điêzen
động cơ đốt trong
Đồng Cruzado của Braxin (1986–1989)
Đồng Cruzado Mới của Braxin (1989–1990)
đồng cru-za-đô
Đồng Cruzeiro của Braxin (1942–1967)
Đồng Cruzeiro của Braxin (1993–1994)
Đồng Cruzerio của Braxin (1990–1993)
Đồng Cruzerio Mới của Braxin (1967–1986)
đồng cruzerô
đóng cừ
đồng cư
đóng cửa
đóng cửa bằng then
đóng cửa chớp
đóng cửa tạ khách
đóng cục
đông cục
đồng cực
đóng cục lại
đồng cực đại
đống củi cháy
đống củi đốt than
đông cung
đông cứng
đông cứng lại
đóng cương
Đồng Cupon Moldova
đồng curon
tiếng Việt