PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đồng cừu vàng
đóng cừ vào
đông dân
đông dân cư
đồng dạng
động dạng
động danh từ
đông dân quá
đồng dao
động dao
đong dấu
đóng dấu
đóng dấu bảo đảm
đóng dấu bưu điện
đóng dấu chồng
đóng dấu chuyển tàu
đóng dấu hủy
đóng dấu lên
đóng dấu miễn cước
đóng dấu sắt nung
đóng dấu vào
đóng dấu vào vé
đóng dấu xoá
đóng dấu xoá bỏ
Đồng Denar Macedonia (1992–1993)
đồng diễn
đồng diện
Đồng Dinar Croatia
Đồng Dinar của Bosnia-Herzegovina (1992–1994)
Đồng Dinar của Serbia (2002–2006)
Đồng Dinar Mới của Bosnia-Herzegovina (1994–1997)
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi (1990–1992)
Đồng Dinar Nam Tư Mới (1994–2002)
Đồng Dinar Nam Tư Tái cơ cấu (1992–1993)
Đồng Dinar Nam Tư Xu (1966–1990)
Đồng Dinar Sudan (1992–2007)
Đồng Dinar Yemen
Đông Dinh
đông dính
đông dính vào
đông du
đồng dư
động dục
động dung
động dụng
đông dược
Đông Dương
Đông-dương
đông dương
Đông Dương thuộc Pháp
tiếng Việt