đồng cừu vàng | |
đóng cừ vào | |
đông dân | |
đông dân cư | |
đồng dạng | |
động dạng | |
động danh từ | |
đông dân quá | |
đồng dao | |
động dao | |
đong dấu | |
đóng dấu | |
đóng dấu bảo đảm | |
đóng dấu bưu điện | |
đóng dấu chồng | |
đóng dấu chuyển tàu | |
đóng dấu hủy | |
đóng dấu lên | |
đóng dấu miễn cước | |
đóng dấu sắt nung | |
đóng dấu vào | |
đóng dấu vào vé | |
đóng dấu xoá | |
đóng dấu xoá bỏ | |
Đồng Denar Macedonia (1992–1993) | |
đồng diễn | |
đồng diện | |
Đồng Dinar Croatia | |
Đồng Dinar của Bosnia-Herzegovina (1992–1994) | |
Đồng Dinar của Serbia (2002–2006) | |
Đồng Dinar Mới của Bosnia-Herzegovina (1994–1997) | |
Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi (1990–1992) | |
Đồng Dinar Nam Tư Mới (1994–2002) | |
Đồng Dinar Nam Tư Tái cơ cấu (1992–1993) | |
Đồng Dinar Nam Tư Xu (1966–1990) | |
Đồng Dinar Sudan (1992–2007) | |
Đồng Dinar Yemen | |
Đông Dinh | |
đông dính | |
đông dính vào | |
đông du | |
đồng dư | |
động dục | |
động dung | |
động dụng | |
đông dược | |
Đông Dương | |
Đông-dương | |
đông dương | |
Đông Dương thuộc Pháp | |
tiếng Việt |