PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đồng gunđen
Đông Hà
Đông Hải
đông hải
đồng hai hào
đồng hai mươi cô-pếch
đông hàn
đồng hàng
đồng hàng với
đồng hành
đồng hào
đóng hay hơn
đồ nghề
đồ nghếch
đồ nghề kiếm ăn
đòn ghen
độ nghe rõ
Đồng hệ số
độ nghe thấy
đồ nghề thợ giày
đồ nghệ thuật
đổ nghiêng
độ nghiêng
độ nghiêng mặt ngòi
đồ nghiền thức ăn
đồng hình
động hình
đống hình chóp
động hình học
Đông Hồ
Đồng Hồ
đóng họ
đóng hờ
đồng hồ
đồng hoa
đồng hoá
đồng hòa
đồng hóa
Đông Hoản
đồng hoang
đống hoang tàn
đồng hóa trị
đồng hồ bấm
đồng hồ bấm giây
đồng hồ bấm giờ
đồng hồ báo thức
đông học
đồng học
động học
đồng hồ cát
tiếng Việt