đồng gunđen | |
Đông Hà | |
Đông Hải | |
đông hải | |
đồng hai hào | |
đồng hai mươi cô-pếch | |
đông hàn | |
đồng hàng | |
đồng hàng với | |
đồng hành | |
đồng hào | |
đóng hay hơn | |
đồ nghề | |
đồ nghếch | |
đồ nghề kiếm ăn | |
đòn ghen | |
độ nghe rõ | |
Đồng hệ số | |
độ nghe thấy | |
đồ nghề thợ giày | |
đồ nghệ thuật | |
đổ nghiêng | |
độ nghiêng | |
độ nghiêng mặt ngòi | |
đồ nghiền thức ăn | |
đồng hình | |
động hình | |
đống hình chóp | |
động hình học | |
Đông Hồ | |
Đồng Hồ | |
đóng họ | |
đóng hờ | |
đồng hồ | |
đồng hoa | |
đồng hoá | |
đồng hòa | |
đồng hóa | |
Đông Hoản | |
đồng hoang | |
đống hoang tàn | |
đồng hóa trị | |
đồng hồ bấm | |
đồng hồ bấm giây | |
đồng hồ bấm giờ | |
đồng hồ báo thức | |
đông học | |
đồng học | |
động học | |
đồng hồ cát | |
tiếng Việt |