PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đồng hồ cát có cát chảy
động học chất nước
đồng hồ chính xác
đồng hồ chuẩn
đồng hồ chuông
Động học kinh tế
đồng hồ có nắp
đồng hồ côngtoa
đồng hồ con quay
đồng hồ có đế
đồng hồ cu cu
đồng hồ củ hành
đồng hồ ghi
đồng hồ hẹn giờ
đồng hồ hệ thống
đồng hồ hiện số
đồng hồhồ báo thức
Đồng Hới
đóng hơi nước
đọng hơi nước
đồng hồ kiểm tra
đóng hòm
đồng hồ mặt trời
đông hơn
đồng hôn
đồng hồ nguyên tử
đồng hồ nước
đóng hộp
đồng hợp tử
đồng hồ quả lắc
đồng hồ quả quít
đồng hồ reo
đồng hồ sinh học
đồng hồ tắc xi
đồng hồ thử lốp
đồng hồ tốc độ
đồng hồ treo
đồng hồ vạn năng
đồng hồ vận tốc
đồng hồ đếm
đồng hồ đếm bước
đồng hồ đeo tay
đồng hồ điện
đồng hồ điện tử
đồng hồ đo
đồng hồ đo cao
đồng hồ đo lỗ
đồng hồ đo điện
đồng hồ đo đường
Đông Hưng
tiếng Việt