đồng thoại | |
đồng thời | |
đồng thời hoá | |
đồng thời ở khắp nơi | |
động thủ | |
Đồng thuận Washington | |
đóng thuế | |
đong thùng | |
đóng thùng | |
đóng thùng lại | |
đồng thường trình | |
đồng tịch | |
Đồng tiền | |
đóng tiền | |
đồng tiền | |
động tiên | |
đồng tiền cầu may | |
Đồng tiền dự trữ | |
Đồng tiền hiếm | |
đồng tiền lẻ | |
đồng tiền máu | |
đồng tiền mẫu | |
đồng tiền nhỏ | |
Đồng tiền phương tiện | |
đồng tiền to | |
đồng tiền trinh | |
đồng tiền vàng | |
Đồng tiền yếu | |
đồng tiền đồng | |
đông tiết | |
đồng tiêu | |
Đông Ti-mo | |
Đông Timor | |
đồng tình | |
đồng tính | |
động tình | |
động tĩnh | |
đồng tình luyến ái | |
đồng tính luyến ái | |
đồng tính nữ | |
động tính từ | |
động tính từ quá khứ | |
đóng toa tàu | |
đồng tốc | |
đồng tộc | |
đồng tôman | |
đồng tombac | |
đồng tông | |
Đổng Trác | |
đóng trại | |
tiếng Việt |