đột ngột | |
đột ngột gia tốc | |
đột ngột thổi tới | |
đột ngột vọt lên | |
đốt nhang | |
đốt nhang cúng | |
đọt nhánh | |
đột nhập | |
đợt nhập ngũ | |
đột nhập vào | |
đột nhẹ | |
đột nhiên | |
đột nhiện | |
đột nhiên làm | |
đột nhiên nói | |
đột nhiên xuất hiện | |
đột nhiên đứng dậy | |
đốt nhiều | |
đọt nhỏ | |
đốt nóng | |
đợt nóng | |
đốt ... nóng lên | |
đợt nổ ra | |
đồ tồi | |
đổ tội | |
đổ tội cho | |
đồ tồi tệ | |
đốt ống | |
đỡ tốn kém | |
đồ toòng teng | |
đồ tơ tổng hợp | |
đốt phá | |
đột phá | |
đột phá khẩu | |
đốt pháo | |
đốt pháo bông | |
đốt pháo hoa | |
đốt pháo ném | |
đột phát | |
đợt phát động | |
đột phì | |
đốt ... quá mức | |
đốt quanh | |
đột quy | |
đột quỵ | |
đột qụy | |
đổ trách nhiệm cho | |
đồ trá hình | |
đồ trải giường | |
đổ tràn | |
tiếng Việt |