đồ trữ sẵn | |
đốt sạch | |
đốt sạch phá | |
đốt sán | |
đốt sém | |
đốt sém lông | |
đốt sém quanh | |
đốt sống | |
đợt sóng cuồn cuộn | |
đốt sống trục | |
đốt sống đội | |
đột suất | |
đốt tay | |
đốt than | |
đốt thành than | |
đốt thành tro | |
đốt thí nghiệm | |
đốt thủng | |
đột thủng | |
đốt thuộc khúc | |
đót thuốc điếu | |
đợt tối | |
đốt ... to lên | |
đốt trầm | |
đốt trầm cúng | |
đốt trục | |
đốt trụi | |
đột tử | |
đốt tự động | |
độ tụ | |
độ tự cảm | |
đốt ức kép | |
độ từ dư | |
đổ tung | |
đỗ tùng | |
đỏ tươi | |
đỗ tương | |
độ tương hợp | |
độ tương phản | |
độ từ thẩm | |
đồ tư trang | |
đo từ xa | |
đô tùy | |
đổ tuyết | |
đỗ tuyệt | |
độ tuyệt đối | |
đợt vận động | |
đốt vía | |
đốt vòng | |
đót xì gà | |
tiếng Việt |