PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đồ trắng
đồ trang bị
đồ trang hoàng
đồ tráng men
đồ tráng miệng
đồ trang sức
đồ trang sức cặp
đồ trang sức hình bọ hung
đồ trang sức nhẹ
đồ trang sức trán
đồ trang sức đá chạm
đồ trang trí
đồ trang trí phụ
đồ trang điểm
đồ trần thiết ở tường
đổ tràn trề
đốt ra than
đốt ra tro
đốt rẫy
Độ trễ Almon
Độ trễ bên ngoài
Độ trễ bên trong
độ trệch đường
Độ trễ dự tính
Độ trễ kỳ vọng
đổ trên
đợt rét
Độ trễ thực hiện
Độ trễ trung gian
đợt rét đột ngột
Độ trễ đa thức
Độ trễ điều chỉnh
độ trì
đồ trợ giúp
độ trội
độ trơn
Đỗ trọng
đỗ trọng
độ trống
đo trọng lực
đỗ trọng nam
độ trưng
đồ trưng bày
đồ trưng cách thủy
độ trung gian
độ trung thực
độ trước
đô trưởng
đổ trường
độ trượt
tiếng Việt