đô vật hạng nặng | |
đồ vật hạng nặng | |
đồ vật hoàn hảo | |
đồ vật lặt vặt | |
đồ vật nhặt | |
đô vật tự do | |
đồ vặt vãnh | |
đồ vật vặt vãnh | |
đổ vấy | |
Đỏ và đen | |
đổ vạ đổ vấy | |
đo vẽ | |
đổ về | |
đo vẽ tiếp góc | |
đo vẽ địa hình | |
độ ví | |
độ vĩ | |
đồ vỡ | |
đổ vỡ | |
đỗ vỡ | |
đồ vô dụng | |
đồ vô giáo dục | |
đồ vô giá trị | |
đọ với | |
đồ vô lại | |
đồ vô liêm sỉ | |
đồ vô loài | |
đo vòng | |
độ vong | |
độ võng | |
đồ vô tích sự | |
đỗ vũ | |
đồ vụn vặt | |
đồ vứt đi | |
độ xa | |
ĐÔXAAF | |
đo xa bằng kính | |
đỗ xanh | |
đồ xấu | |
đỗ xe | |
đồ xén ra | |
đổ ... xen vào | |
độ Xenxiut | |
đỗ xe vào bãi | |
độ xích vĩ | |
độ xiên | |
đồ xinh xắn | |
đổ xô | |
độ xoắn | |
độ xoắn/vòng | |
tiếng Việt |