đột xuất | |
đốt xương bàn chân | |
đốt xương bàn tay | |
đốt xương cổ chân | |
đốt xương sống | |
đốt đầu | |
đốt đèn | |
đốt đỏ | |
đốt đội | |
đốt đối xứng | |
đốt đùi | |
đốt được | |
đỏ ửng | |
đỏ ửng lên | |
độ uốn | |
đồ uống | |
đồ uống có bọt | |
đồ uống kích thích | |
đồ uống ngon | |
đồ uống nhạt | |
đồ uống nhẹ | |
đồ uống pha chế | |
đổ ụp | |
độ ưu thế | |
đô uý | |
đô úy | |
đỏ và bóng | |
đồ vải | |
đồ vải lanh | |
đo ván | |
đỗ ván | |
đồ vàng | |
độ vang | |
đồ vàng bạc | |
đồ vàng bạc chạm lộng | |
độ vang tiếng | |
đổ ... vào | |
đổ vào | |
đổ vào khuôn cát | |
đổ vào thùng | |
đổ vào đầu | |
đô vật | |
đồ vật | |
đồ vặt | |
đồ vật ăn trộm | |
đồ vật bằng sắt | |
đồ vật bị vỡ | |
đồ vật chấp vá | |
đồ vật dụng | |
đồ vật giả | |
tiếng Việt |