được hướng dẫn | |
được hưởng lương | |
được hưởng lương hưu | |
được hưởng trợ cấp | |
được hưởng đặc quyền | |
được hưởng đất phong | |
được in ra | |
được kể | |
được kéo | |
được kéo dài | |
được kể ra | |
được kết thúc | |
được kê vào | |
được kể đến | |
được khắc | |
được khai hóa | |
được khai thông | |
được khai triển | |
được khẳng định | |
được khao | |
được khích lệ | |
được khoái lạc | |
được khỏe mạnh | |
được khơi lại | |
được khôi phục | |
được không | |
được khử sạch | |
được khu xử | |
được kiểm tra | |
được kiến lập | |
được kiện toàn | |
được kính trọng | |
được lại | |
được lãi thực | |
được làm | |
đượclàm cân bằng | |
được làm chi tiết | |
được làm giàu | |
được làm hiển nhiên | |
được làm ngay | |
được làm nhỏ lại | |
được làm nổi bật | |
được làm rõ ràng | |
được làm sạch | |
được làm sẵn | |
được làm sáng tỏ | |
được lãnh | |
được lập lại | |
được lau chùi | |
được lấy chuẩn | |
tiếng Việt |