được lấy tên | |
được lệnh | |
được liên hợp | |
được liên tục | |
được liệt vào | |
được lĩnh | |
được lời | |
được lợi | |
được lợi to | |
được lòng | |
được lòng dân | |
được lồng vào | |
được lựa chọn | |
được luận bàn | |
đuợc luận giải | |
được luộc | |
được lưu hành | |
được luyện quen | |
được lý tưởng hoá | |
được mặc ... | |
được mắc vào | |
được mang | |
được mang ở trên không | |
được mạ vàng | |
được may mắn | |
được mến chuộng | |
được mến phục | |
được miễn | |
được miễn thuế | |
được miễn trừ | |
được minh oan | |
được mổ | |
được mời | |
được mọi người biết | |
được mở mang | |
được mở mắt | |
được mở rộng | |
được mở rộng ra | |
được mùa | |
được mùa rượu vang | |
được nâng niu | |
được nấu chảy | |
được nấu chín | |
được nêu lên | |
được ngắt bằng tay | |
được nghe | |
được nghe nhiều | |
được nghe thấy | |
được nghỉ | |
được nghiền | |
tiếng Việt |