được nghỉ làm việc | |
được ngừa sao chép | |
được nhắc tới | |
được nhắc đến | |
được nhẵn | |
được nhân lên | |
được nhấn mạnh | |
được nhận rõ | |
được nhận thấy | |
được nhận thức | |
được nhận thực | |
được nhận vào | |
được nhập quốc tịch | |
được nhặt bằng tay | |
được nhiều người biết | |
được nhiều người mua | |
được nhúng | |
được nhượng | |
được ninh | |
được nợ | |
được nói | |
được nối | |
được nối dài thêm | |
được nối khớp | |
được nối mạch | |
được nói tới | |
được nối với đất | |
được nói đến | |
được nói đến ở dưới | |
được nở ra | |
được nưng niu | |
được nung nóng | |
được nước | |
được nuôi | |
được nuôi béo | |
được nuôi chiều quá | |
được nuôi dưỡng | |
được nuôi thúc | |
được nuôi trong nhà | |
đuợc nướng | |
được nuông | |
được nướng | |
được nuông chiều | |
được ổn thỏa | |
được ổn định | |
được phác qua | |
được phản ánh | |
được phân bố | |
được phân chia | |
được phản chiếu | |
tiếng Việt |