8 đến 20 | |
9 | |
9 mét/giây | |
µg | |
µm | |
μs | |
Ω | |
: ~а dã man | |
: ~́а thành thị | |
: ~а thể lệ | |
: ~а đồ ngọt | |
: ~а перен. bầy | |
: ~́ая hóa đơn | |
: ~́ая nhạc nhảy | |
: ~ая phần tư | |
: ~ая phòng mổ | |
: ~́ая quán bia | |
: ~ая đội tuyển | |
: бойц́ы bộ đội | |
, бомбы | |
: вел́ик to quá | |
, В + инф | |
: Возрожд́ение Phục hưng | |
, вышито | |
, губах | |
: ~ее cái khác | |
: ~ее hiện tại | |
: ~ее quá khứ | |
: ~ее sau đây | |
: ~ее tương lai | |
: ~ее xấu nhất | |
~ей sống cùng nhà | |
, запах | |
, застилаться | |
: звёзды tinh tú | |
: ~и cây trồng | |
: ~и chỉ tiêu | |
: ~́и dân chài | |
: ~и dây dợ | |
: ~и hàng nghìn | |
: ~и khách mua | |
: ~и lôi thôi | |
: ~и năng khiếu | |
: ~и nguồn gốc | |
: ~́и nhảm nhí | |
: ~и nhận xét | |
: ~и tìm kiếm | |
: ~и tính toán | |
: ~и trận địa | |
: ~и đoạn trích | |
tiếng Việt |