PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
8 đến 20
9
9 mét/giây
µg
µm
μs
Ω
: ~а dã man
: ~́а thành thị
: ~а thể lệ
: ~а đồ ngọt
: ~а перен. bầy
: ~́ая hóa đơn
: ~́ая nhạc nhảy
: ~ая phần tư
: ~ая phòng mổ
: ~́ая quán bia
: ~ая đội tuyển
: бойц́ы bộ đội
, бомбы
: вел́ик to quá
, В + инф
: Возрожд́ение Phục hưng
, вышито
, губах
: ~ее cái khác
: ~ее hiện tại
: ~ее quá khứ
: ~ее sau đây
: ~ее tương lai
: ~ее xấu nhất
~ей sống cùng nhà
, запах
, застилаться
: звёзды tinh tú
: ~и cây trồng
: ~и chỉ tiêu
: ~́и dân chài
: ~и dây dợ
: ~и hàng nghìn
: ~и khách mua
: ~и lôi thôi
: ~и năng khiếu
: ~и nguồn gốc
: ~́и nhảm nhí
: ~и nhận xét
: ~и tìm kiếm
: ~и tính toán
: ~и trận địa
: ~и đoạn trích
tiếng Việt