PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
~ сок dịch vị
, суще
, сшито
: ~т oi
, товара
-х. ghép
-х. quạt lúa
-х. trở
, характеризующие чт́о-л
~цы! các cậu ơi
: ~цы quà bánh
, что
: ~ы binh sĩ
: ~ы chi phí
: ~ы chỉ số
: ~ы chi tiêu
: ~ы giới hạn
: ~́ы hoa
: ~ы hoa quả
: ~ы máy móc
: ~ы nhu cầu
: ~́ы phím đàn
: ~ы phong tục
: ~ы tham muốn
: ~ы thực phẩm
: ~ы thuốc điếu
: ~ые cha mẹ
: ~ые hoa hồng
: ~́ые họ hàng
: ~ые khoáng sản
: ~ые loài chim
: ~́ые ngũ cốc
: ~́ые nhạc hiệu
: ~ые nhà giàu
: ~ые quân trắng
: ~ые tiền mặt
: ~ья anh em
: ~я cây trồng
: ~я dự kiến
: ~я giao thiệp
: ~я hơi
: ~я khảo sát
: ~я kiến thức
: ~я mong đợi
: ~я quan điểm
: ~я thực vật
: ~я tiền trích
: ~я tìm tòi
: ~я tin
: ~я tin tức
tiếng Việt