~ сок dịch vị | |
, суще | |
, сшито | |
: ~т oi | |
, товара | |
-х. ghép | |
-х. quạt lúa | |
-х. trở | |
, характеризующие чт́о-л | |
~цы! các cậu ơi | |
: ~цы quà bánh | |
, что | |
: ~ы binh sĩ | |
: ~ы chi phí | |
: ~ы chỉ số | |
: ~ы chi tiêu | |
: ~ы giới hạn | |
: ~́ы hoa | |
: ~ы hoa quả | |
: ~ы máy móc | |
: ~ы nhu cầu | |
: ~́ы phím đàn | |
: ~ы phong tục | |
: ~ы tham muốn | |
: ~ы thực phẩm | |
: ~ы thuốc điếu | |
: ~ые cha mẹ | |
: ~ые hoa hồng | |
: ~́ые họ hàng | |
: ~ые khoáng sản | |
: ~ые loài chim | |
: ~́ые ngũ cốc | |
: ~́ые nhạc hiệu | |
: ~ые nhà giàu | |
: ~ые quân trắng | |
: ~ые tiền mặt | |
: ~ья anh em | |
: ~я cây trồng | |
: ~я dự kiến | |
: ~я giao thiệp | |
: ~я hơi | |
: ~я khảo sát | |
: ~я kiến thức | |
: ~я mong đợi | |
: ~я quan điểm | |
: ~я thực vật | |
: ~я tiền trích | |
: ~я tìm tòi | |
: ~я tin | |
: ~я tin tức | |
tiếng Việt |