PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
: ~ие nghĩa quân
: ~ие nhiều người
, + инф
, +инф
: ~и спорт. đua
, и т. п
, категория
: ~ки con cháu
: ~ки di tích
: ~ки đồng bào
~ кл́апан van nạp
, куда нужно
, легенды
, листвой
, меру
, музыкальном произведении
, музыке
, на В
, на П
: нездор́ов ốm
: непр́ав không đúng
: ничь́я спорт. hòa
: ~ое cái đẹp
: ~ое cổng chính
: ~ое linh tinh
: ~ое mới
: ~ое món cá
: ~ое nhiều điều
: ~ое quá khứ
: ~́ое thức ăn
~ое thuốc ngủ
: ~ое đồ ngọt
: ~ое được phép
: ~́ое разг. rượu
~ой có tính toán
~очка cửa sổ con
~ паров́ой nồi hơi
: перевалило đã trên
: передёрнуло co quắp
: п́ерья cây bút
, пота
, про В
, Р
р.
, разрабатывать
: слёзы nước mắt
, слога
: сл́уги nô tì
, случай
: см. бесприз́орник
tiếng Việt