đắt hơn | |
đả thông | |
đất hong khô | |
đất hỗn tạp | |
đắt hơn trước | |
đa thủ | |
đá thử | |
đả thủ | |
đất hứa | |
đã thuần hoá | |
đã thuần hóa | |
Đa thức | |
đa thức | |
đa thức dưới | |
đã thực hiện | |
đã thuê bao | |
đả thương | |
đặt hướng | |
đặt hướng sai | |
đặt hướng đi | |
đặt hướng đi cho | |
đã thụ tinh | |
đất hữu cơ | |
đá thử vàng | |
đặt huỵch xuống | |
đã tỉa bớt | |
đã tỉa bớt nhánh | |
đã tỉa thưa | |
đã tiêm | |
đả tiêm | |
đa tiết | |
đã tiệt trùng | |
đã tiêu chuẩn hoá | |
đa tình | |
đã tinh chế | |
đã tỉnh ngộ | |
đã tính xong | |
đá tính độ đường | |
đặt kế hoạch | |
đặt kế hoạch trước | |
đặt kề nhau | |
đạt kết quả | |
đạt kết qủa | |
đất khách | |
đắt khách | |
đất khai hoang | |
đặt khẩu phần | |
đất khô | |
đất không thấm nước | |
đặt không đúng ch | |
tiếng Việt |