đất thật | |
đặt thêm tiền | |
đặt theo món | |
đặt theo tên cha | |
đặt theo tên mẹ | |
đất thoát nước | |
đất thuê mướn | |
đất thuê vĩnh viễn | |
đặt thứ tự | |
đặt thủy lôi | |
đắt tiền | |
đặt tiền | |
đặt tiền lại | |
đặt tiền trước | |
đạt tiêu chuẩn qua | |
đặt tiêu đề | |
đạt tới | |
đất tơi xốp | |
đạt tới được | |
đạt tôn | |
đất tổng trấn | |
đất tốt | |
đất trắng | |
đặt trang | |
đặt trên | |
đặt trên bục | |
đặt trên cao | |
đặt trên cơ sở | |
đặt trên nền | |
đặt trở lại | |
đất trống | |
đất trồng | |
đặt trọng âm | |
đất trồng bulô | |
đất trồng cải củ | |
đất trồng cà phê | |
đất trồng cây du | |
đất trồng cọ | |
đặt trong dấu ngoặc | |
đất trồng dẻ | |
đất trồng hành | |
đất trồng hồ đào | |
đất trồng liễu giỏ | |
đất trồng lúa | |
đất trồng nghệ tây | |
đặt trong ngoặc đơn | |
đất trồng phỉ | |
đất trồng rau | |
đất trồng thông tuyết | |
đất trồng trọt | |
tiếng Việt |