PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đất thật
đặt thêm tiền
đặt theo món
đặt theo tên cha
đặt theo tên mẹ
đất thoát nước
đất thuê mướn
đất thuê vĩnh viễn
đặt thứ tự
đặt thủy lôi
đắt tiền
đặt tiền
đặt tiền lại
đặt tiền trước
đạt tiêu chuẩn qua
đặt tiêu đề
đạt tới
đất tơi xốp
đạt tới được
đạt tôn
đất tổng trấn
đất tốt
đất trắng
đặt trang
đặt trên
đặt trên bục
đặt trên cao
đặt trên cơ sở
đặt trên nền
đặt trở lại
đất trống
đất trồng
đặt trọng âm
đất trồng bulô
đất trồng cải củ
đất trồng cà phê
đất trồng cây du
đất trồng cọ
đặt trong dấu ngoặc
đất trồng dẻ
đất trồng hành
đất trồng hồ đào
đất trồng liễu giỏ
đất trồng lúa
đất trồng nghệ tây
đặt trong ngoặc đơn
đất trồng phỉ
đất trồng rau
đất trồng thông tuyết
đất trồng trọt
tiếng Việt