PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đất sét vôi
đất sét đ
Đất sét- Đất sét
đất sét đã đầm
đất sét đỏ rắn
đạt sĩ
đất sỏi
đất son
đặt song công
đặt song song với
đất son nâu
đất son đỏ
đất sứ
đặt suất ăn
đất sũng nước
đất sụt
đất sụt lún
đất tan băng
đất tảo cát
đất tảo vỏ
đặt tên
đặt tên cho
đặt tên giễu
đặt tên hiệu
đặt tên họ cho
đặt tên là
đặt tên lại
đặt tên lóng
đặt tên mới
đặt tên riêng
đặt tên sách
đặt tên sai
đặt tên thánh
đặt tên thánh cho
đặt tên tục cho
đất thấm nước
Đất Thánh
đạt thành
đất thánh
đặt thành biểu tượng
đặt thanh cỡ
đặt thành góc
đặt thành góc nhọn
đặt thành mục
đặt thành phương trình
đặt thành thơ
đặt thành tiền đề
đặt thành vấn đề
đặt thành điều khoản
đặt thành định đề
tiếng Việt