đã trùng hợp | |
đả trượng | |
đất ruộng | |
đã trưởng thành | |
đà trượt | |
đá trượt | |
đặt ... sang | |
đặt sang chỗ khác | |
đặt sào ngắm | |
đặt sào ngắm trên | |
đặt ... sát | |
đặt ... sát vào | |
đặt sát vào | |
đất sâu | |
đặt sau | |
đặt sâu | |
đất sét | |
đất sét băng tích | |
đất sét bazan | |
đất sét bentonit | |
đất sét bitum | |
đất sét chịu lửa | |
đất sét có sắt | |
đất sét cứng | |
đất sét dạng bụi | |
đất sét dạng lá | |
đất sét dạng lơt | |
đất sét dẻo | |
đất sét dính | |
đất sét khó rữa | |
đất sét làm gạch | |
đất sét làm gốm | |
đất sét làm lõi | |
đất sét làm sành | |
đất sét nặn | |
đất sét nhâo | |
đất sét nung | |
đất sét nứt nẻ | |
đất sét pha | |
đất sét phân lớp | |
đất sét phân phiến | |
đất sét phèn | |
đất sét samôt | |
đất sét son | |
đất sét tấm | |
đất sét tảng lăn | |
đất sét tẩy trắng | |
đất sét thịt | |
đất sét trắng | |
đất sét trộn | |
tiếng Việt |