PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đã trùng hợp
đả trượng
đất ruộng
đã trưởng thành
đà trượt
đá trượt
đặt ... sang
đặt sang chỗ khác
đặt sào ngắm
đặt sào ngắm trên
đặt ... sát
đặt ... sát vào
đặt sát vào
đất sâu
đặt sau
đặt sâu
đất sét
đất sét băng tích
đất sét bazan
đất sét bentonit
đất sét bitum
đất sét chịu lửa
đất sét có sắt
đất sét cứng
đất sét dạng bụi
đất sét dạng lá
đất sét dạng lơt
đất sét dẻo
đất sét dính
đất sét khó rữa
đất sét làm gạch
đất sét làm gốm
đất sét làm lõi
đất sét làm sành
đất sét nặn
đất sét nhâo
đất sét nung
đất sét nứt nẻ
đất sét pha
đất sét phân lớp
đất sét phân phiến
đất sét phèn
đất sét samôt
đất sét son
đất sét tấm
đất sét tảng lăn
đất sét tẩy trắng
đất sét thịt
đất sét trắng
đất sét trộn
tiếng Việt