đi quanh quẩn | |
đi qua được | |
đi qua đường kinh | |
đi quyên | |
đĩ quý phái | |
đi ra | |
đi ra biển | |
đĩ rạc | |
đi rạc cẳng | |
đi rã chân | |
đi ra khỏi | |
đi ra ngoài | |
đi ra nước ngoài | |
đi rất chậm | |
đi rất nhanh | |
đi rất xa | |
đi rẽ sang | |
đi rồi | |
đi rời rạc | |
đi rỏn | |
đi rong | |
đi rông | |
đi rón rén | |
đi rửa | |
đi rừng | |
đ i rượu | |
đisacaridaza | |
đisacarit | |
đi sai | |
đi săn | |
đi săn bò rừng | |
đi săn canguru | |
đi săn dẽ giun | |
đi sang | |
đĩ sang | |
đi săn nhà nghề | |
đi sát | |
đi sát qua | |
đi sau | |
đi sâu | |
đi sâu vào | |
đi sông | |
đi sóng hàng với nhau | |
Đisprozi | |
đisprozi | |
đít | |
địt | |
đi tả | |
đi tắc xi | |
đi tản bộ | |
tiếng Việt |