PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đính ... vào
đính vào
đính vào bìa
đính ... vào trong
đính vào trong
đình vi
định ví
định vị
định vị bai được
định vị cố định
định vị liên kết
định vị nối dài
đinh vít
đinh vít chờn
đinh vít nhỏ
định vị trí
định vị trí đúng
định vị tuyệt đối
đinh vít đường ray
định vị được
đỉnh vòm
định xếp sắp
định xứ
định xuất
đĩnh đạc
đĩnh đặc
đình đám
đinh đang
đình đáng
đỉnh đang
đỉnh đập
đỉnh đầu
đinh đầu bẹt
đinh đầu lớn
đinh đầu to
đinh đầu tròn
định đề
đinh đế giày
đỉnh đen
đinh đĩa
định địa chỉ khối logic
định điểm được thua
định điều kiện
định đô
định đoạt
đỉnh đồi
đỉnh đối lưu
đình đốn
đính đơn
đinh đông
tiếng Việt