đặt khuất gió | |
đát kỉ | |
đặt kíp nổ | |
Đát Kỷ | |
đạt lại | |
đặt lãi | |
đặt lại | |
đặt lại chỗ cũ | |
đặt lại cho đúng | |
Đạt-lại Lạt-ma | |
đạt lai lạt ma | |
đạt-lai lạt-ma | |
đặt làm | |
đặt làm chủ | |
đất lấn biển | |
đạt lan tát lạp | |
đặt lập luận | |
đất lầy | |
đất lầy trồng rau | |
đắt lên | |
đặt ... lên | |
đặt lên | |
đặt lên bàn | |
đặt lên bệ | |
đặt lên chốt | |
đặt lên hàng đầu | |
đặt lên kiệu rước | |
đặt lên ngõng | |
đắt lên nữa | |
đặt lên tháp nhọn | |
đặt lên trên | |
đặt lên trên cùng | |
đặt lên trụ | |
đặt lên đỉnh | |
đặt lên đôn | |
đạt lí | |
đất liền | |
đặt lính gác | |
đất lĩnh thầu | |
đất lở | |
đất loại bụi | |
đất loại bụi cát | |
đất loại hoàng thổ | |
đất loại sét bụi | |
đất loại sỏi | |
đất loại sỏi cát | |
đất loại xolonet | |
đất loại xolonsac | |
đất loại đá | |
đắt lời | |
tiếng Việt |