đặt lời tựa | |
đất lớn | |
đất lổn nhổn đá | |
đất lớt | |
đặt lót trục | |
đặt lưng | |
đặt lưới sắt | |
đất mặn | |
đặt mạnh | |
đặt mạnh vào | |
đặt mạnh xuống | |
đất màu | |
đất màu mỡ | |
đất mẹ | |
đất miễn thuế | |
đặt mìn | |
đặt mìn chống mìn | |
đặt mình | |
đặt mìn ngầm | |
đặt mìn treo | |
đặt mốc cho | |
đặt môi hôn | |
đạt mụ | |
đặt mũ | |
đặt mua | |
đặt mua lại | |
đặt mua riêng | |
đạt mức cao nhất | |
đạt mục đích | |
đặt mục đích | |
đất mùn | |
đất mùn hóa | |
đất muối | |
đặt ... nằm | |
đặt nằm | |
đặt nằm lại | |
đất nam tước | |
đặt nằm xuống | |
đất nặng | |
đất nén | |
đặt nền móng | |
đặt nền tảng vào | |
đặt ngang | |
đặt ngang hàng | |
đất ngập mặn | |
đất nghèo | |
đặt nghĩa vụ cho | |
đặt nghiêng | |
đặt nghi vấn | |
đặt ngồi | |
tiếng Việt |