PanLex

tiếng Việt Vocabulary

235729 entries from 106 sources
6 additional sources obtained by PanLex and waiting to be analyzed,
containing at least 14002510 entries in this language.
đặt lời tựa
đất lớn
đất lổn nhổn đá
đất lớt
đặt lót trục
đặt lưng
đặt lưới sắt
đất mặn
đặt mạnh
đặt mạnh vào
đặt mạnh xuống
đất màu
đất màu mỡ
đất mẹ
đất miễn thuế
đặt mìn
đặt mìn chống mìn
đặt mình
đặt mìn ngầm
đặt mìn treo
đặt mốc cho
đặt môi hôn
đạt mụ
đặt mũ
đặt mua
đặt mua lại
đặt mua riêng
đạt mức cao nhất
đạt mục đích
đặt mục đích
đất mùn
đất mùn hóa
đất muối
đặt ... nằm
đặt nằm
đặt nằm lại
đất nam tước
đặt nằm xuống
đất nặng
đất nén
đặt nền móng
đặt nền tảng vào
đặt ngang
đặt ngang hàng
đất ngập mặn
đất nghèo
đặt nghĩa vụ cho
đặt nghiêng
đặt nghi vấn
đặt ngồi
tiếng Việt