đặt ngồi lại | |
đặt ngòi nổ | |
đặt ngồi trên nệm | |
đặt ... ngồi xuống | |
đạt ngôn | |
đặt ngón chân vào | |
đặt ngược thớ | |
đặt người đứng gác | |
đất nhà chung | |
đạt nhân | |
đặt nhanh | |
đặt nhan đề | |
đất nhão | |
đất nhẹ | |
đất nhiễm mặn | |
đặt nhiều | |
đất nhiều cỡ hạt | |
đất nhiều mùm | |
đất nhiều mùn | |
đất nhồi rơm | |
đất nhượng | |
đất nổi | |
đất nửa bở rời | |
đất nửa đá | |
đất nung | |
đất nước | |
đất nước thần kỳ | |
đặt nút gạc | |
đất ở | |
đả toán | |
đặt ... ở dưới | |
đặt ở góc | |
đặt ở hàng thứ | |
đặt ở hàng trước | |
đã tôi | |
đặt ống | |
đặt ống chữ U | |
đặt ống dẫn | |
đặt ống dẫn dầu | |
đặt ống hơi | |
đặt ống lót | |
đặt ống nghe xuống | |
đặt ở ngọn | |
đất ở người thái ấp | |
đặt ống vào | |
đặt ở phía trước | |
đặt ở sau | |
đã tốt nghiệp | |
đặt ở trên | |
đặt ở trên cao | |
tiếng Việt |