đặt ở vị trí | |
đặt ở xa | |
đặt ở đỉnh | |
đất phân lớp | |
đặt phao | |
đất phát canh | |
đất phong | |
đất phong ban | |
đất phong hầu | |
đất phụ | |
đất phụ cận | |
đất phủ cỏ | |
đất phù sa | |
đất phụ thuộc | |
đất potzon | |
đắt qúa | |
đạt quan | |
đất quận công | |
đặt quanh | |
đặt quan hệ | |
đặt quan hệ với | |
đặt quanh mình | |
đặt quy chế cho | |
đa trá | |
đặt ra | |
đã trả bưu phí | |
đã trải qua | |
đá trả lại | |
đá trầm tích | |
đá trân châu | |
đá trắng | |
đá trang trí | |
đặt rãnh trượt | |
đất rào kín | |
đặt ra phía trước | |
đá trật | |
đặt rất cao | |
đất rẫy | |
đất renzin | |
đã trét nhựa | |
đa trị | |
đá trời | |
đã trôi qua | |
đặt rơle | |
đã trọn | |
đã trọn chu kỳ | |
đã trồng trọt | |
đã trộn lẫn | |
đã trót | |
đá trứng cá | |
tiếng Việt |